Kết quả tra cứu ngữ pháp của なのです
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
Miêu tả
は...です
Thì