Kết quả tra cứu ngữ pháp của なはひかり型灯台見回り船
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
は~より
Hơn...
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng