Kết quả tra cứu ngữ pháp của なまえ (片平里菜の曲)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như