Kết quả tra cứu ngữ pháp của なまびーる
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến