Kết quả tra cứu ngữ pháp của なみだの季節 (アルバム)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...