Kết quả tra cứu ngữ pháp của なめこのうた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại