Kết quả tra cứu ngữ pháp của なめこのCD
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
めったに~ない
Hiếm khi