Kết quả tra cứu ngữ pháp của ならず者 (1964年の映画)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù