Kết quả tra cứu ngữ pháp của ならは羽黒山温泉
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N1
ならでは
Chỉ có... mới có
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N2
Hạn định
ならでは
Chỉ có... mới có thể...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có