Kết quả tra cứu ngữ pháp của なるさわ景
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
終わる
Làm... xong
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều