Kết quả tra cứu ngữ pháp của なるしお (潜水艦・2代)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)