Kết quả tra cứu ngữ pháp của なるせゆうせい
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho