Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんこうふらく
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
ことなく
Không hề
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
Biểu thị bằng ví dụ
ということなら
Nếu anh ấy nói thế
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được