Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんこ鍋
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N2
ことなく
Không hề
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong