Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんたって18歳!
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)