Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんてね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Đề tài câu chuyện
…なんて
Nói rằng, cho rằng
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì