Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんて素敵にジャパネスク
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Đề tài câu chuyện
…なんて
Nói rằng, cho rằng
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì