Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんでここに先生が!?
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N2
に先立って
Trước khi
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N4
んですが
Chẳng là
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ことに
Thật là