Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんでもアリタっ!
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
Diễn tả
なんでも
Bất cứ cái gì, tất cả mọi thứ
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ