Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんでんかんでんフーズ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không