Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんと農業協同組合
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó