Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんどでも笑おう
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột