Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんにしても
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N1
にもまして
Hơn cả
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa