Kết quả tra cứu ngữ pháp của にいかわ信用金庫
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
かなわない
Không thể chịu được
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại