Kết quả tra cứu ngữ pháp của にくきう
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
おきに
Cứ cách
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N4
にくい
Khó...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...