Kết quả tra cứu ngữ pháp của にくてん
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào