Kết quả tra cứu ngữ pháp của にこくかんしゅぎ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
すぎる
Quá...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)