Kết quả tra cứu ngữ pháp của にこっと
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
ことに
Thật là
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N3
にとって
Đối với
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi