Kết quả tra cứu ngữ pháp của にこにこぷんがやってきた
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...