Kết quả tra cứu ngữ pháp của にこぽん
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
ことに
Thật là
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng