Kết quả tra cứu ngữ pháp của にこやか
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
や
Như là...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...