Kết quả tra cứu ngữ pháp của にごりえ (映画)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì