Kết quả tra cứu ngữ pháp của にしこくん
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
ことなしに
Nếu không.../Làm... mà không làm...
N2
ことなく
Không hề
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy