Kết quả tra cứu ngữ pháp của にしてからが
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
がてら
Nhân tiện
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
からして
Ngay cả... thì/Từ... thôi, đã
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng