Kết quả tra cứu ngữ pháp của にしまきとおる
N4
おきに
Cứ cách
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc