Kết quả tra cứu ngữ pháp của にしろ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~なにしろ
~Dù gì đi nữa, dẫu có thế nào
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)