Kết quả tra cứu ngữ pháp của にじが丘 (名古屋市)
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi