Kết quả tra cứu ngữ pháp của にじさんじのくじじゅうじ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~