Kết quả tra cứu ngữ pháp của にせ刑事
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại