Kết quả tra cứu ngữ pháp của にたりぶね
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì