Kết quả tra cứu ngữ pháp của にちなん (海洋観測艦)
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ