Kết quả tra cứu ngữ pháp của にちようび
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
及び
Và...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N1
びる
Trông giống