Kết quả tra cứu ngữ pháp của にっこり笑う
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...