Kết quả tra cứu ngữ pháp của にっぽんど真ん中祭り
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...