Kết quả tra cứu ngữ pháp của にのしま (掃海艇・2代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
にもまして
Hơn cả
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
まま(に)
Theo như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...