Kết quả tra cứu ngữ pháp của にぶんせきつい
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
について
Về...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì