Kết quả tra cứu ngữ pháp của にほん、べとなむたいがいぼうえき
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~