Kết quả tra cứu ngữ pháp của にほん、べとなむぼうえき
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...