Kết quả tra cứu ngữ pháp của にほんしゅ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì