Kết quả tra cứu ngữ pháp của にほんメソジストきょうかい
N5
ましょうか
Nhé
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi